Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prelims” Tìm theo Từ | Cụm từ (60) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • preliminary topology,
  • sự lắng sơ bộ, progressive preliming, sự lắng sơ bộ tiến triển
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • / 'pælimpsest /, Danh từ: bản viết trên da cừu nạo, palimxet,
  • / ¸ækwə´relist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên màu nước,
  • / ´trelis /, Danh từ: giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ( (cũng) trellis-work), giàn mắt cao (cho cây leo), Ngoại động từ:...
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • như premise,
  • Danh từ, số nhiều .plimsolls: plimsoll line ; plimsoll 's mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu), ( số nhiều)...
  • / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • / ¸pæli´seid /, Danh từ: hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt, (quân sự) cọc rào nhọn, Danh từ số nhiều palisades: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vách đá...
  • / 'pæli:səs /, Tính từ: (có) xem palea,
  • điều hòa không khí chính xác, precision air-conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, precision air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
  • Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ
  • bulông chính xác, bu lông lắp sít, normal-precision bolt, bulông chính xác thường
  • / ´piktʃə¸pælis /, rạp chiếu bóng, rạp xi nê (như) pictureỵshow, ' pikt‘”,•i”t”, danh từ
  • dụng cụ chính xác, dụng cụ đo chính xác, precision instrument oil, dầu dụng cụ chính xác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top