Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pudeur” Tìm theo Từ | Cụm từ (178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh giòi hypoderma,
  • máy nguồn, source computer entry, mục máy nguồn
  • / ¸epi´də:mik /, như epidermal,
  • Danh từ, số nhiều .propleura: mảnh bên ngực trước,
  • Idioms: to be at puberty, Đến tuổi dậy thì
  • máy tính giao diện, line interface computer (lic), máy tính giao diện đường dây
  • tự thích ứng, self-adapting computer, máy tự thích ứng, self-adapting program, chương trình tự thích ứng
  • cấu hình máy tính, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử
  • một phiên bản củahệ điều hành unix của hãng máy tính apple computer.,
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • máy tính chính, máy tính chủ, master computer system, hệ thống máy tính chủ
  • Danh từ, số nhiều .spider-men: người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà,
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • điều khiển truy nhập tuyến localtalk (localtalk là giao thức độc quyền của apple computer),
  • máy tính truyền thông, front end communication computer (fecc), máy tính truyền thông đầu phía trước
  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • sự phân tích mạch, phân tích mạch, computer-aided circuit analysis (caca), phân tích mạch nhờ máy tính
  • hệ thông báo, computer based message system, hệ thống báo bằng máy tính, electronic message system, hệ thông báo điện tử
  • phụ thuộc máy tính, từ điển tin học, computer dependent language, ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
  • Danh từ: (vật lý) criotron, criotron, cryotron computer, máy tính criotron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top