Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in irons” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • / 'kædʒəput /, Danh từ: (thực vật học) nho cajơput, tinh dầu tràm,
  • vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào
  • vùng ra/vào, vùng nhập/xuất, virtual input/output area, vùng nhập/ xuất ảo
  • giới hạn ra, giới hạn xuất, giới hạn đầu ra, output-bound computer, máy tính giới hạn xuất
  • bộ quét, bộ quét quang, dụng cụ quét, thiết bị quét, film optical scanning device for input to computers, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
  • Tính từ: không bị gỉ, không rỉ, không gỉ, rustless iron, sắt không gỉ, rustless iron, thép không gỉ
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • fes2, pirit, auriferous pyrite, pirit chứa vàng, capillary pyrite, pirit dạng tóc, copper pyrite, pirit chứa đồng, fibrous pyrite, pirit dạng sợi, hepatic pyrite, pirit dạng gan, iron...
  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • đầu vào-đầu ra, nhập xuất, vào-ra, đầu vào-đầu ra, nhập-xuất, phân tích đầu vào-đầu ra, phân tích xuất-nhập lượng, asymmetric input-output, nhập xuất không...
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
  • máy tính tương thích, ibm pc-compatible computer, máy tính tương thích ibm pc
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • Thành Ngữ: sắt gợn sóng, tôn mũi, tôn lượn sóng, tôn múi, corrugated iron, tôn múi, corrugated iron covering, mái tôn lượn sóng
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • quy trình làm chậm/tách iron,
  • / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental protection agency, sở bảo vệ môi trường, environmental protection agency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top