Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put up money” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • Thành Ngữ:, to coin money, hái ra tiền
  • Idioms: to be scarce of money, hết tiền
  • Idioms: to be lavish in spending the money, xài phí
  • Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • Idioms: to have one 's pockets full of money, túi đầy tiền
  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
  • Idioms: to be very mean with money, rất bần tiện về tiền nong
  • Idioms: to be worth a mint of money, (người)rất giàu có
  • Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong
  • Idioms: to be mulcted of one 's money, bị tước tiền bạc
  • Idioms: to be accountable for a sum of money, thiếu, mắc nợ một số tiền
  • Thành Ngữ:, a licence to print money, kế hoạch vô cùng tốn kém
  • Thành Ngữ:, for my money, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
  • Thành Ngữ:, to stand somebody in a sum of money, c?p cho ai m?t s? ti?n tiêu
  • Thành Ngữ:, to spill money, thua cuộc
  • Thành Ngữ:, one can't get it for love or money, không có cách gì lấy được cái đó
  • Idioms: to be free with one 's money, rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top