Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put up money” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự giặt, sự tẩy rửa, rửa tiền, sự rửa tiền, sự tẩy sạch tiền, tẩy tiền, money laundering, sự rửa tiền
  • giá bán được, giá trị tiền tệ, money value of the national product, tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
  • đơn vị đo mooney,
  • Thành Ngữ:, to have money to burn, thừa tiền lắm của, quá giàu
  • độ nhớt mooney,
  • thời gian lưu hóa sớm mooney,
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • thị trường tiền tệ ngắn hạn, short-term money market paper, chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
  • đồng tiền giá rẻ (lãi suất thấp), tiền dễ vay, tiền rẻ, tiền vay lãi thấp, tín dụng giá rẻ, cheap money policy, chính sách tiền rẻ
  • / ´bɔrouə /, Danh từ: người đi vay, người đi mượn, Kinh tế: người đi vay, người vay, creditworthy borrower, người vay đáng tin cậy, money borrower, người...
  • dư dật, đồng tiền bất lương, đồng tiền dễ, đồng tiền dễ kiếm, đồng tiền rẻ, tiền rẻ tiền vay lãi thấp, easy money policy, chính sách đồng tiền dễ dãi
  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • Thành Ngữ: tiền dễ kiếm, money for jam, lợi nhuận sinh ra từ một công việc mà mình không ngờ là sẽ sinh lợi, làm chơi ăn thật
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • điều khoản "người chỉ định" nêu rõ, điều khoản "theo lệnh" nêu rõ, limit order information system, hệ thống thông tin về lệnh định mức giá, postal money order with fixed amount, hối phiếu bưu chính với số...
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • see luteinizing hormone.,
  • / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy linh, nilpotent matrix, ma trận lũy linh, nilpotent product, tích lũy linh, nilpotent ring,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top