Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rướn” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiểunang graff : một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng,
  • giảm thiểu lượng chất thải nguy hại, sự giảm lượng độc tố hoặc chất thải từ một phương tiện thông qua việc giảm nguồn thải hay qua phương pháp tái chế an toàn cho môi trường.
  • thị trường có chiều hướng xuống giá,
  • chợ trời, thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch), thị trường lề đường, thị trường ngoài phố, thị trường ngoài phố,
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental protection agency, sở bảo vệ môi trường, environmental protection agency...
  • xu hướng giá xuống (trên thị trường chứng khoán),
  • hiệp hội đa môi trường tương tác, hiệp hội đa phương tiện tương tác, hiệp hội đa truyền thông tương tác,
  • năng lượng trường, nguồn năng lượng di động, năng lượng trường,
  • Danh từ: giá bán ở thị trường, giá thị trường, giá trị theo thị trường, giá trị thị trường, giá trị thị trường, current market value, giá trị thị trường đương thời,...
  • trường tứ cực, trường (tương đương) tứ cực, trường thấu kính tứ cực,
  • môi trường thao tác, môi trường điều hành, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành cải tiến, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành nâng cao, aoe ( advancedoperating environment...
  • Danh từ: trại trồng rau để bán, nông trường vườn rau quả, trai buôn bán, trạm trao đổi,
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • sản phẩm dùng cuối, công thức thuốc trừ sâu được dùng trên đồng ruộng hoặc dùng cuối. trên nhãn hiệu có ghi hướng dẫn cách sử dụng để tiêu diệt côn trùng hoặc để kiểm soát sự sinh trưởng...
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • gia tốc (do) trọng lực, gia tốc trọng trường, gia tốc trọng trường, gia tốc trọng trường,
  • tập trung thị trường, sự tập trung hóa thị trường, tập trung thị trường,
  • Địa chất: phương pháp tuyển trong môi trường nặng,
  • Địa chất: phương pháp tuyển trong môi trường nặng,
  • môi trường rỗng, mối trường trống, phương tiện tải tin trống, phương tiện trống, vật trữ tin trống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top