Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rướn” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Kinh tế: chủ nghĩa/trào lưu nguyên lý thị trường, sự tin tưởng tuyệt đối vào hoạt động thị trường (thường của chính phủ) - xuất hiện khi thị trường có chính sách...
  • / ´ræpsədi /, Danh từ: ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp) bài vè lịch sử, (âm nhạc) raxpôđi; khúc cuồng tưởng, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường...
  • bộ trưởng thương mại (và công nghiệp), bộ trưởng thương mại và công nghiệp,
  • Đo lường đặc tính nguồn thải, những phép đo được thực hiện để đánh giá tỷ lệ các chất ô nhiễm thải ra môi trường từ một nguồn như lò thiêu, bãi rác …
  • trường rỗng, trường trống,
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
  • chất hấp thụ, môi trường hấp thụ, môi trường hút thu, strongly-absorbing medium, môi trường hấp thụ mạnh
  • trưởng cung đường, cung trưởng,
  • / ´smiθi /, Danh từ: lò rèn; xưởng thợ rèn, Cơ khí & công trình: cái đe, Môi trường: sương mù quyện khói, Kỹ...
  • trường trọng lực trái Đất, trọng trường trái Đất,
  • môi trường nuôi cấy, môi trường dinh dưỡng,
  • môi trường không nguồn, môi trường thụ động,
  • độ mở rộng một trường, mức mở rộng của trường,
  • Kinh tế: (tính) đồng/cùng chu kỳ, giải thích: trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh, một biến kinh tế tương quan dương và tăng trưởng đồng thời với toàn bộ nền kinh tế được...
  • miền địa phương, trường cục bộ, trường tại chỗ,
  • thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu),
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • / ¸sə:kəms´tænʃəl /, Tính từ: tường tận, chi tiết, (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn, (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top