Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rah” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´kauntəbl /, Tính từ: không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi, không có trách nhiệm, vô trách nhiệm, ( + to somebody/something) không chịu trách...
  • / ´skouldiη /, danh từ, sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, Từ đồng nghĩa: noun, give somebody a scolding for being late, khiển trách ai vì đến muộn, get a scolding...
  • bre / ,kɒntrə'vɜ:∫l /, name / ,kɑ:ntrə'vɜ:r∫l /, Tính từ: có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...), Ưa tranh cãi, thích tranh luận (người), Từ...
  • axit tetrahydrofolic,
  • răng cắt (máy rạch), răng cắt (máng rạch),
  • bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm,
  • rãnh hỏng, rãnh hư, bad track table, bảng ghi rãnh hỏng
  • Danh từ: sự trách móc; lời trách móc,
  • Danh từ: người rạch, người xé, dao rạch,
  • đổi trách nhiệm nộp thuế, sự chuyển trách nhiệm nộp thuế,
  • Phó từ: vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách,
  • Tính từ: không thể quở trách, không thể chê trách,
  • bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự,
  • Danh từ: người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách,
  • / i´veisiv /, Tính từ: lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • các nhà chức trách hải quan, hải quan, nhà chức trách hải quan,
  • răng cắt máy đánh rạch, Địa chất: răng cắt máy đánh rạch,
  • điều khoản miễn trách, điều khoản miễn trách nhiệm, điều khoản ngoại lệ,
  • / ,ɔbdʤə:'geiʃn /, danh từ, sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc,
  • trách nhiệm chứng minh, trách nhiệm nêu rõ chứng cứ (trong một vụ tố tụng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top