Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rah” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated,
  • trách nhiệm chung và liên đới, trái vụ liên đới, trách nhiệm (phối hợp và) liên đới, trách nhiệm liên đới chung và riêng, trách nhiệm phối hợp và liên đới,
  • trách nhiệm sản phẩm, trách nhiệm về sản phẩm, product liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
  • / ´feklisnis /, danh từ, tính vô hiệu quả, sự vô trách nhiệm, sự tắc trách,
  • Danh từ: (y học) thủ thuật rạch mắt, rạch nhãn cầu, ophthalmotomy training, rèn luyện thủ thuật rạch mắt
  • / ´rouiη /, danh từ, sự chèo thuyền, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ,
  • Thành Ngữ:, to knit up, khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
  • Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới, Xây dựng: lan can an toàn, Kỹ thuật...
  • Phó từ: thể hiện sự mắng mỏ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự khiển trách,
  • chữ tượng hình, kí tự tượng hình, ký tự tượng hình, ideographic character set, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, tập ký tự tượng hình
  • / ɔb'dʤə:gətəri /, tính từ, có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc,
  • rãnh dẫn ra, rãnh đồng tâm,
  • mái rạ, mái tranh, mái tranh,
  • / ´rægid /, Tính từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người), bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...);...
  • trào ra, đổ ra, Danh từ: sự đổ ra, sự chảy tràn ra, Động từ: Đổ ra, chảy tràn ra, Từ...
  • Phó từ: Đáng trách, why did you act too culpably ?, tại sao anh hành động đáng trách như vậy?
  • / ri´mɔnstrənt /, tính từ, có ý quở trách, có ý phản đối, danh từ, người quở trách, người phản đối,
  • / ¸iri´spɔnsəbl /, Tính từ: thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • / 'hɑ:ftærə /, Danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs: tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối những khoá lễ tại nhà thờ do thái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top