Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rah” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hằng số (phân) rã, hằng số suy giảm, hằng số phân rã, hằng số tắt dần, hằng số phân hủy, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ
  • / iks´pouzd /, Kỹ thuật chung: để lộ, được lộ sáng, lộ, Ngoại động từ: hơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ,...
  • kiểm soát, kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự kiểm soát, sự kiểm tra, sự rạn nứt, sự thanh tra, sự rạn nứt, kiểm tra [sự kiểm tra], syntax checking, kiểm soát cú...
  • trắc địa radio, trắc địa vô tuyến,
  • / ´bleim¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable...
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • gra-đi-en thoát ra, gradien thoát ra,
  • / ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər /, như hagiographist,
  • hạn độ trách nhiệm, hạn độ trách nhiệm tối đa, trách nhiệm pháp lý tối đa,
  • nghĩa vụ, nghĩa vụ, trách nhiệm pháp định, trách nhiệm pháp định, trách nhiệm pháp lý,
  • sự trao đổi nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, truyền nhiệt, heat transfer by radiation, sự trao đổi nhiệt (bằng) bức xạ, air side heat transfer, sự truyền nhiệt phía không khí, convection heat transfer, sự...
  • / spriηkl /, Danh từ: sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, Ngoại động từ: tưới, rải, rắc, té, rưới, Nội động từ: rơi...
  • / ɪkˈspoʊz /, Ngoại động từ: phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, Đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế...
  • buýt nhập/xuất, buýt vào/ra, kênh vào/ra, đường truyền dẫn ra/vào,
  • / raivl /, Danh từ: Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, Tính từ: Đối địch, kình địch, cạnh tranh, Ngoại...
  • / dɪtek.tər /, Danh từ: người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, (rađiô) bộ tách sóng, Xây dựng: dụng cụ do,
  • / ¸dispju:´teiʃən /, Danh từ: sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ,ai ju: 'di: /, viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine device), Y học: dụng cụ trong tử cung (thường gọi là vòng tránh thai),
  • công trái chiến tranh, công trái thời chiến,
  • / ¸foutou´græmitri /, Danh từ: phép quang trắc, Xây dựng: khảo sát chụp ảnh, phép quang trắc, phép trắc quang, Điện lạnh:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top