Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Railroad ” Tìm theo Từ | Cụm từ (100) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • calip chuẩn, calip mẫu, khổ đường chuẩn, khổ đường ray tiêu chuẩn, khổ đường sắt chuẩn, đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có...
  • Tính từ: có một đường ray, hẹp hòi, thiển cận, một đường, đường đơn, a single-track railroad, đường xe lửa chỉ có một đường...
"
  • đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt, major railroad junction, ga đầu mối đường sắt chính
  • / el /, danh từ, (như) ell, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt đôn cao,
  • / ´reil¸roud /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa, ( (thường) số nhiều) ngành đường sắt, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá)...
  • đường sắt bám mặt đất,
  • đường sắt vành đai,
  • đường sắt leo núi,
  • đường sắt bến cảng,
  • cầu cạn trên đường sắt,
  • tà vẹt đường sắt,
  • nhà ga đầu mối, đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt,
  • kích thước đường sắt,
  • đường sắt khổ hẹp, đường sắt loại nhẹ,
  • đường tàu điện ngầm (hình tròn),
  • đường sắt dây cáp, đường cáp ngầm, đường cáp treo, đường sắt cáp treo,
  • đường sắt nâng cao, đường sắt cầu cạn, đường sắt chạy trên cao,
  • Danh từ: Đường sắt qua sông,
  • rung giật nhãn cầu nhìn vật chuyển động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top