Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ralenti” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skænti /, Tính từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, Xây dựng: sự tróc của sơn, Kỹ thuật chung:...
  • / si´mæntiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: ngữ nghĩa học, Toán & tin: (toán logic ) ngữ nghĩa học, Kỹ thuật chung:...
  • hình thái cấu tạo từ ghép làm thuật ngữ; tương ứng với bốn hoặc tứ tetradactyl có chân bốn ngón; tetravalent có hoá trị bốn, tetra (tiếp đầu ngữ),
  • / ˈænti /, Danh từ: (đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố, Ngoại động từ: (đánh bài) xì đặt tiền tố trước, Đánh cược, đánh cuộc,...
  • / rou´mænti¸saiz /, Ngoại động từ: làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn hoá, tiểu thuyết hoá, Nội động từ: có tư tưởng lãng mạn, trình...
  • / ¸dilə´tænti /, Danh từ, số nhiều .dilettanti: người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì), Tính...
  • profin chiết suất, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương, graded index profile, profin chiết suất phân cấp, graded index profile, profin chiết suất tạo bậc, power law index profile, profin...
  • axit clorazeptic,
  • / krə´sentik /,
  • tiêm truyềntĩnh mạch nhỏ giọt,
  • Danh từ: (hoá học) dầu thông; têrêbentin,
  • / ¸kɔrə´netid /, tính từ, Đội mũ miện nhỏ,
  • / ´trævətin /, danh từ, (khoáng vật học) travectin; tup vôi,
  • / ¸ʌnpri´tendiη /, như unpretentious, khiêm nhường, không tự phụ, không kêu căng,
  • Danh từ, cũng .intrauterine .contraceptive .device: vòng tránh thai, Y học: vòng (đặt trong tử cung),
  • / ¸pærəsen´ti:sis /, Danh từ: (y học) sự chọc, sự chích, Y học: chọc hút, chích ra,
  • / ¸reidiou´θerəpi /, như radiotherapeutics, Y học: phép trị liệu bằng tia x, Kỹ thuật chung: phép trị liệu bằng bức xạ,
  • thuộc peraxetic (axit),
  • Phó từ: trịnh trọng, long trọng, the orator is presenting his views ceremonially, diễn giả đang trịnh trọng giới thiệu quan điểm của mình,...
  • như plentiful, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top