Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reduce to ashes” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
  • sản phẩm công sinh, sản phẩm cộng sinh, sản phẩm gắn lên, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • giá sản xuất, chi phí sản xuất, giá thành chế tạo, chi phí sản xuất, phí tổn sản xuất, method of production cost accounting, phương pháp hạch toán chi phí sản xuất, analysis of production cost, phân tích phí tổn...
  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
  • vectơ, vector (-ial) product, tích vectơ
  • đánh giá thị trường, sự đánh giá thị trường, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác
  • / freiz /, Danh từ: nhóm từ, cụm từ; thành ngữ, 'a half past four' and 'the green car ' are phrases, 'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ, lối nói, cách diễn...
  • tỏa nhiệt, heat-producing reaction, phản ứng tỏa nhiệt
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • hoàn toàn dư thừa, hoàn toàn không cần thiết, hoàn toàn thừa, fully redundant system, hệ thống hoàn toàn dư thừa
  • Idioms: to be reluctant to do sth, miễn cưỡng làm việc gì
  • Idioms: to be in good , bad repute, có tiếng tốt, xấu
  • chi phí tổng, chi phí toàn bộ, tổng chi phí, tổng giá phí, tổng phí tổn, average total cost, tổng chi phí trung bình, total cost of production, tổng phí tổn sản xuất
  • Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối
  • / ´fu:l¸ha:dinis /, danh từ, sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , incautiousness , rashness , recklessness ,...
  • như introductory,
  • / dju:st /, Tính từ & phó từ: rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng, i'm in a deuced hurry, tôi vội lắm, i am in a deuced funk, tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top