Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Renom” Tìm theo Từ | Cụm từ (127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • túi dưới quạ, túi trênmỏm quạ,
  • như interdenominational,
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán & tin: hiện tượng, Xây dựng: hiếm...
  • / fi¸nɔminə´lɔdʒikl /, Điện lạnh: hiện tượng luận, phenomenological approach, cách tiếp cận hiện tượng luận, phenomenological approach, khảo sát hiện tượng luận
  • adrenoglomerulotropin,
  • đufrenoixit,
  • như phenomenalistic,
  • Danh từ: (khoáng chất) grinockit, grinockit (khoáng vật), Địa chất: grenokit lục,
  • / ¸epifi´nɔminən /, Danh từ, số nhiều .epiphenomena: (y học); (triết học) hiện tượng phụ,
  • adrenocorticotropin,
  • Thành Ngữ:, to lose ( renounce ) caste, mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền
  • như phenomenalism,
  • kích thích thượng thận, adrenocorticotropic,
  • chất chiết xuất nọc rắn hổ mang, venomin,
  • Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được, an inexplainable phenomenon, hiện tượng...
  • / ¸pærə´nɔ:məl /, Tính từ: huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích), paranormal phenomena, những hiện tượng huyền bí
  • / ˈdʒinɒm /, Danh từ, cũng genome: hệ gen; bộ gen,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness...
  • hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận, Y học: (reno-) prefíx chỉ thậ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top