Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rentrée” Tìm theo Từ | Cụm từ (629) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không mũi tâm, không tâm, centreless grinder, máy mài không (mũi) tâm
  • khối tâm, centre-of-mass system (cms), hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • tổng đài chính, tổng đài trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm
"
  • như detention centre,
  • tổng đài chính, tổng đài trung tâm, trạm trung tâm, sở giao dịch trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm
  • / ri'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung lại,
  • hệ centrex,
  • phân tích thông tin, sự phân tích thông tin, information analysis centre, trung tâm phân tích thông tin
  • như remand centre,
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • các dịch vụ centrex gia đình và doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, recreation centre, câu lạc bộ, nhà văn hoá
  • nhóm người dùng centrex quốc gia,
  • như epicentre,
  • không gian affin, không gian afin, centred affine space, không gian affin có tâm
  • / ´autəv´sentə /, Kỹ thuật chung: lệch tâm, running out of centre, sự chạy lệch tâm
  • centrex-tổng đài trung tâm,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centred, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, egocentric , egoistic...
  • tổ chức lại trạm centrex,
  • đường dọc tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tâm, đường tim, đường trung tâm, tim đường, đường trục, centre line cross, giao điểm đường giữa, centre-line bulkhead, vách ngăn đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top