Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roue” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rơle bảo vệ, out-of-step protective relay, rơle bảo vệ lệch đồng bộ, symmetrical protective relay, rơle bảo vệ đối xứng
  • Danh từ số nhiều của .rouleau: như rouleau,
  • / ¸gæstrouen´terik /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột, Y học: thuộc dạ dày - ruột,
  • / ´groupə /, như grouper,
  • hải vận định, hải vận định kỳ, vận tải tàu chợ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • có protein, protein, prou'ti:n”s, tính từ
  • / ¸prouti´ɔlisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phân giải protein, Y học: sự hủy protein, Kinh tế: sự phân hủy protein,...
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • / ¸skliə´roumə /, danh từ, số nhiều sclerodermas, sclerodermata,
  • bảo vệ đường dây, sự bảo vệ đường dây, rơle đường dây, line protection relay, rơle bảo vệ đường dây
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
  • / kroum /, Danh từ: (hoá học) crom, thuốc nhuộm màu vàng, Kỹ thuật chung: crôm, mạ crôm, chrome alum, phèn crom, chrome brick, gạch crôm, chrome bricks, gạch...
  • / ¸prouti´njuəriə /, Danh từ: hiện tượng nước tiểu có protein, Y học: protein niệu,
  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • progesterone,
  • / ´bɔrouə /, Danh từ: người đi vay, người đi mượn, Kinh tế: người đi vay, người vay, creditworthy borrower, người vay đáng tin cậy, money borrower, người...
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • / prou´dʒenitriks /, như progenitress,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top