Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roue” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´proulitəri /, như proletarian,
  • / ´rouz¸ræʃ /, như roseola,
  • / ¸prouli´gɔminə /, như prolegomenon,
  • / ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành, phát nhiệt, pyrogenetic mineral, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic...
  • / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun, by rote, học vẹt; như vẹt, learn by rote, học như vẹt, automatic , instrument , learn...
  • Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinintrobenzen,
  • (dextrose nitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza- nitơ,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • / 'lɑ:gə,strou'emiə /, cây bằng lăng, hoa bằng lăng,
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • / ´rougiʃnis /, như roguery, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , tomfoolery
  • / ¸haidrou´selju¸lous /, Hóa học & vật liệu: hyđroxenluloza,
  • / ¸maikrou´prougræmiη /, Toán & tin: vi lập trình,
  • / ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, carousal , carouse , celebration , debauch , debauchery , entertainment , festival , festivity ,...
  • / ¸mɔnou´kroumeitə /, Điện lạnh: máy đơn sắc,
  • / ´juərou´ekwiti /, Kinh tế: cổ phiếu thường châu Âu,
  • / in¸θrounai´zeiʃən /, như enthronement,
  • / ¸maikrou´sefələs /, như microcephalic,
  • / ¸ferou´kroumiəm /, danh từ,
  • / ¸pairou´metrikl /, như pyrometric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top