Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run by” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.903) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´fidiəs /, Tính từ: phản bội, lừa dối; không trung thành, Từ đồng nghĩa: adjective, he is betrayed by perfidious allies, anh ta đã bị phản bội bởi...
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • Danh từ: quyền tự do đi trên biển (của tàu nước trung lập trong thời gian chiến tranh),
  • tín đồ thời trang trong cuộc khủng hoảng, chỉ những người thích ăn vận thời trang nhưng với một khoản ngân sách hạn hẹp. tín đồ khủng hoảng cũng mang nghĩa rộng hơn trong ăn uống, giải trí và làm...
  • / ˈtubyələr , ˈtyubyələr /, Tính từ: có hình ống, có ống, chứa ống, làm bằng những chi tiết có hình ống, Cơ - Điện tử: (adj) có dạng ống,
  • / ´milk¸sɔp /, Danh từ: kẻ khiếp nhược; kẻ nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , cry-baby , deserter...
  • / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun, by rote, học vẹt; như vẹt, learn by rote, học như vẹt, automatic , instrument , learn...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Tính từ: Đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, Nghĩa chuyên ngành: sự chập chờn, Từ...
  • / 'dɑ:biz /, Danh từ số nhiều: xiềng xích, darby and joan, cặp vợ chồng già hạnh phúc, darby and joan club, hội những người cao tuổi có gia đình
  • / ´si:¸letə /, danh từ, giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh),
  • / 'kænəpei /, Danh từ: bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc, bánh mì trứng rán,
  • / ,læbə'rinθik /, như labyrinthian,
  • Thành Ngữ:, to go ( pass , run ) current, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • số byte trên mỗi inch,
  • ngày trao thầu, the date on which the decision to ward the contract is made by the competent person, là ngày người có thẩm quyền quyết định nhà thầu trúng thầu
  • / in´difərəns /, Danh từ: sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang, tính trung lập; thái độ...
  • / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?, he devised a plan whereby they might escape, hắn...
  • số byte trên mỗi giây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top