Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run by” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.903) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phun cấp theo đường bypas,
  • phun cấp theo đường bypas, phun cấp theo nhánh phụ,
  • Thành Ngữ:, to measure another's foot by one's own last, suy bụng ta ra bụng người
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng
  • / ´lu:snis /, Danh từ: trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo), trạng...
  • Thành Ngữ:, by and large, nhìn chung, nói chung, rút cục
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • / ´kɔpis /, Danh từ: bãi trồng cây làm chất đốt, Xây dựng: bãi cây nhỏ, Kỹ thuật chung: rừng cây bụi, Từ...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • kẹp động mạch baby-mixter, răng cưa mảnh, cong, thép không gỉ,
  • byte cuối cùng,
  • / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi, face wears a shrunken look, mặt trông tọp hẳn đi
  • / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch trở về nhà, homebound invalids, những người tàn tật phải ở trong nhà
  • a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • / prə´dʒestə¸roun /, Danh từ: hoocmon giới tính duy trì thai, Y học: hormone steroid phân tiết bởi thể vàng trong buồng trứng, nhau thai và vỏ thượng...
  • Thành Ngữ:, by the holy poker !, có quỷ thần chứng giám!
  • Thành Ngữ:, to go by the board, rơi từ trên tàu xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top