Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sán” Tìm theo Từ | Cụm từ (243.765) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸di:kən´teiʃən /, Danh từ: sự gạn, sự chắt, Cơ khí & công trình: sự gạn lọc, Toán & tin: sự lắng cặn,
  • Danh từ: thanh ngang; xà ngang, người đo mạng lưới đa giác, (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa,
  • / dis´kʌridʒmənt /, danh từ, sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự can ngăn, Từ...
  • / strɛs /, Danh từ: sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • / ´sma:tnis /, Danh từ: sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu cá, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên...
  • Danh từ: sự san bằng; làm nhẵn, Toán & tin: sự làm trơn, sự làm nhẵn, sự xoa mặt, sự lọc san bằng,...
  • Danh từ: lối nhân bản không có bản đúc sẳn (đánh máy; photocopi), ấn mẫu lạnh, sáng tác,
  • / stɔ:l /, Danh từ: chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, sạp bán hàng, ( số nhiều) phần của rạp hát gần sân khấu nhất;...
  • / ´dounʌt /, Danh từ: bánh rán, Giao thông & vận tải: căn đệm ray, Toán & tin: vành khăn, Kỹ...
  • / kən´sə:vənsi /, Danh từ: sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...), uỷ ban bảo vệ sông cảng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / in´tenʃən /, Danh từ: Độ cao; độ tăng cường, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao, Toán & tin:...
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / di'tərəns /, danh từ, sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở, sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: noun, determent , forestallment , obviation...
  • / ´pauəlisnis /, danh từ, sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh, sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..), Từ...
  • Danh từ: phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng), Y học: phương pháp nhịp nhàng,
  • / 'ziliən /, Danh từ: (thông tục) con số vô cùng lớn, they are a zillion times more malignant than you, chúng nó ranh ma hơn anh hàng tỉ lần
  • / brʌnt /, Danh từ: gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính, sự căng thẳng, Kỹ thuật chung: sự va đập, tải trọng động, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung (cân nặng trong khoảng từ 61 đến 66, 6 kg),
  • Danh từ số nhiều strobilae: chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây), Đoạn mầm, thân sán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top