Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saw horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), má phanh (của xe đạp, xe ô tô..), vật giống chiếc giày về hình thức...
  • Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp
  • như horse-dealer,
  • Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội!
  • Thành Ngữ:, to chant horses, (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
  • / ´mid¸stri:m /, danh từ, giữa dòng (sông, suối), to change/swap horses in midstream
  • Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • Thành Ngữ:, to flog a dead horse, công dã tràng, uổng công
  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • Thành Ngữ:, to back the wrong horse, ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh
  • Thành Ngữ:, to eat ( work ) like a horse, ăn (làm) khoẻ
  • / 'peəhɔ:s /, tính từ, kết thành một cặp ngựa; song mã, a pair-horse carriage, xe hai ngựa; xe song mã
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • / hɔrs /, Danh từ: ngựa, con ngựa vằn, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa...
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • Thành Ngữ:, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • ngựa, sức ngựa, mã lực (công suất), mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457kw), Địa chất: mã lực, công suất, electric horsepower hour, sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top