Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saw horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, horse eats its head off, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
  • năng lượng cao, công suất cao, viết tắt của horse power-sức ngựa,
  • Thành Ngữ:, to look a gift horse in the mouth, chê của cho, chê của biếu
  • Idioms: to have a horse vetted, Đem ngựa cho thú y khám bệnh
  • Thành Ngữ:, come off your high horse ( your perch )!, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) d?ng có làm b? làm t?ch n?a!, d?ng có lên râu n?a!
  • Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
  • Idioms: to take a horse off grass, không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
  • Idioms: to go for a horse ride on the beach, cỡi ngựa đi dạo trên bãi biển
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • / ´e:kwain /, Tính từ: (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, horse , roan
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • / 'si:hɔ:s /, danh từ, (động vật học) con moóc, (động vật học) cá ngựa, cá hải mã ( sea horse ), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá,
  • Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu ngay
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • / ´gɔ:mən¸daiz /, như gormandise, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle ,...
  • / ¸kætəfə´ri:sis /, Danh từ, số nhiều cataphoreses: sự điện chuyển, Y học: điện chuyển, Điện: hiện tượng điện...
  • Thành Ngữ:, change for worse, dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top