Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Say goodbye” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng danh mục hàng hoá sắp xếp (trên máy bay, tàu hỏa, tàu thủy), danh sách, bản kê hàng hóa chất, xếp,
  • / ´krɔp¸dʌstiη /, danh từ, sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối ( (cũng) gọi là crop-spraying),
  • / flæ∫ /, Danh từ: Ánh sáng loé lên; tia, (nhiếp ảnh) đèn nháy, giây lát, sự phơi bày chớp nhoáng bộ phận sinh dục (nhất là ở đàn ông); sự phơi bày khiếm nhã, (quân sự)...
  • / tʃek-in /, Danh từ: sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay, sự đăng ký lấy chỗ,
  • / ´twelv¸mʌnθ /, Danh từ: một năm, for nearly a twelvemonth, đã gần một năm, this day twelvemonth, ngày này năm sau
  • / ¸saiklou´θaimiə /, Y học: chứng tâm tính xoay chuyển, tình trạng thay đổi tâm tính rõ rệt từ vui sang khổ đau,
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
  • Danh từ: ( the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của người theo đạo cơ đốc),
  • / c'rouba: /, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy, gậy sắt, đòn ngắt cầu dao, choòng,
  • / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc...
  • / 'wʌri /, Danh từ: tình trạng bị quấy rầy; sự lo lắng, sự lo nghĩ, Điều gây ra lo lắng, nguyên nhân gây ra lo nghĩ, cái mà ai phải chịu trách nhiệm, sự nhạy (của chó săn),...
  • Phó từ: về mặt kiến trúc, this building is architecturally impressive, toà nhà này gây ấn tượng sâu sắc về mặt kiến trúc
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • giấy phép thực nghiệm, giấy cho phép các nhà sản xuất thử nghiệm hay sử dụng thuốc trừ sâu mới bất cứ khi nào họ quản lý các nghiên cứu thực nghiệm giúp cho việc đăng ký trên diện tích đất...
  • băng tải sấy, bộ sấy dùng băng, máy sấy kiểu băng tải,
  • máy đốt xúc tác, một thiết bị kiểm soát, oxy hoá các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (vocs) bằng cách sử dụng chất xúc tác đẩy nhanh quá trình đốt cháy. máy đốt xúc tác cần nhiệt độ thấp hơn các...
  • / ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng, (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra, verminous disease,...
  • / kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần đúc kết hai nghĩa này thành một hay không?
  • trì hoãn khẩn cấp, việc trì hoãn đăng ký một sản phẩm thuốc trừ sâu do có nguy cơ gây nguy hiểm. hành động này ngay lập tức làm ngưng việc phân phối, bán, và có khi cả việc sử dụng thực tế có...
  • / ʌn´ʃu: /, Ngoại động từ .unshod: tháo móng sắt (ngựa), tháo giày, tháo đầu bịt (sào, gậy...), Toán & tin: tháo (vành bánh xe), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top