Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scorches” Tìm theo Từ | Cụm từ (29) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skɔ:tʃ /, Danh từ: sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..), Ngoại động từ: làm cháy sém, làm cho (cây) khô...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • Danh từ: vết sém (như) scorch,
  • nghiên cứu khoa học, centre ( ofscientific researches ), trung tâm nghiên cứu khoa học
  • / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
  • / ,el pi :'ou /, viết tắt, dàn nhạc hoà tấu luân Đôn ( london philharmonic orchestra),
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • / ɔ:´kestriən /, như orchestrina,
  • Danh từ: (viết tắt) của orchestra, dàn nhạc,
  • Tính từ: có cấu trúc hình kim, được lưu hóa sớm, được hơ lửa,
  • / ´skɔ:tʃə /, Danh từ: ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng, vật đáng chú ý (nhất là quả bóng bay nhanh trong môn quần vợt..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời...
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • Tính từ: Được lưu hoá sơ qua,
  • Danh từ: tượng (người, vật) lột da; hình vẽ (người vật) lột da bộc lộ cấu trúc cơ bắp bên trong,
  • chiến thuật tiêu thổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top