Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scorns” Tìm theo Từ | Cụm từ (666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • Danh từ ( PeaceỵCorps): tổ chức hoà bình mỹ,
  • đường ngô, glucoza từ ngô, corn-sugar refinery, xưởng tinh chế đường ngô
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • bơm cornish,
  • Thành Ngữ:, apple of discord, mối bất hoà
  • Thành Ngữ:, as concerns, về việc, đối với
  • Idioms: to be on a bed of thorns, ở trong tình thế khó khăn
  • / ¸indi´sə:nəbəlnis /, như indiscernibility,
  • côn, a mechanical device used to connect and disconnect a manual i transmission from engine power.,
  • / ´big¸hɔ:n /, Danh từ, số nhiều bighorns: on cừu hoang (miền tây nam mỹ),
  • rãnh bể phốt, yard disconnector gully, rãnh bể phốt ngoài sân
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • xem disconnect, ngắt kết nối; ngưng kết nối,
  • Thành Ngữ:, bed of thorns, luống gai
  • cây củ từ dioscorea,
  • cây thù du cornus,
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • Danh từ, số nhiều cornets à pistons: kèn cóoc-nê,
  • Danh từ: vết sém (như) scorch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top