Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scupture” Tìm theo Từ | Cụm từ (266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như sculpture,
  • / skʌlpt /, Nội động từ: (thông tục) điêu khắc (như) sculpture, hình thái từ:,
  • pisciculture, việc nuôi cá
  • như silviculture,
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • Tính từ: thuộc silviculture,
  • / ´skʌlptʃərəl /, (adj) thuộc điêu khắc, tính từ, (thuộc) nghệ thuật điêu khắc, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ, a sculptural quality, có đặc tính của nghệ thuật điêu khắc
  • / 'ækwә,kʌltʃә /, như aquiculture, Kinh tế: nghề nuôi trồng thủy sản,
  • / dai'vəsifaid /, Tính từ: Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành, Từ đồng nghĩa: adjective, diversified agriculture, nông nghiệp nhiều ngành, assorted , divers...
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • / ,ef ei 'əu /, viết tắt, tổ chức lương nông của liên hợp quốc ( food and agriculture organization),
  • / ˈægrɪˌkʌltʃər /, Danh từ: nông nghiệp, board of agriculture, bộ nông nghiệp (ở anh), Kỹ thuật chung: canh tác, nông nghiệp, Kinh...
  • / ´skriptʃə /, Danh từ: ( scripture hoặc the scriptures) kinh thánh, ( scriptures) kinh (của một (tôn giáo)), vedic scriptures, kinh vệ Đà
  • sự bắt điện tử, bắt electron, electron capture transition, sự chuyển bắt electron, k-electron capture, bắt electron (lớp) k
  • thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy
  • hệ mạch máu, hệ mạch, pulmonary vasculature, hệ mạch máu phổi
  • / ´reidiətiv /, Tính từ: bức xạ, phát xạ, Kỹ thuật chung: bức xạ, sinh bức xạ, sinh năng lượng, neutron radiative capture, bắt nơtron sinh bức xạ,...
  • muối mật, bile salt culture medium, môi trường nuôi cấy muối mật
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top