Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Secret place” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dung trọng khô, trọng lượng riêng khô, tỷ trọng khô (đất), tỷ trọng khô (đất), dung trọng khô, inplace dry density, dung trọng khô nguyên thổ, maximum dry density, dung trọng khô tối ưu
  • / wɛə´tu: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó, the place whereto they hasten, nơi mà họ vội vã đi tới
  • không gian metric, compact metric space, không gian mêtric compact, complete metric space, không gian mêtric đầy đủ, discrete metric space, không gian metric rời rạc, linear metric space, không gian mêtric tuyến tính, metric space...
  • Thành Ngữ:, under the seal of secrecy, với điều kiện phải giữ bí mật
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • Thành Ngữ:, as secret as the grave, kín như bưng
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) như recreation room,
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • Thành Ngữ:, recreation centre, câu lạc bộ, nhà văn hoá
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / ¸prɔfə´neiʃən /, danh từ, sự coi thường; sự xúc phạm; lời báng bổ (thần thánh), sự làm ô uế (vật thiêng liêng), Từ đồng nghĩa: noun, blasphemy , desecration , violation
  • / ´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự yên tĩnh; sự bình thản, Từ đồng nghĩa: noun, calmness , peace , peacefulness , placidity , placidness , serenity , tranquillity
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • / træη'kwiləti /, danh từ, sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness , hush , lull , peace , peacefulness , placidity , placidness...
  • Thành Ngữ:, place somebody on a pedestal, sùng bái, đặt lên bệ
  • địa điểm kinh doanh, doanh sở, principal place of business, địa điểm kinh doanh chính
  • / ´pi:sfulnis /, Danh từ: sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình, sự thanh thản, yên tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, calmness , peace , placidity , placidness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top