Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Secret place” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈɑrbɪˌtrɛri /, Phó từ: tùy tiện, chuyên quyền, độc đoán, một cách tùy ý, độc quyền, you shouldn't settle arbitrarily this problem in place of your father, anh không nên tùy tiện giải...
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • địa điểm dỡ hàng, nơi dỡ hàng, cảng dỡ hàng, inland place of discharge, địa điểm dỡ hàng trong nước
  • khai triển fourier, sự biến đổi fourien, sự chuyển đổi fourier, biến đổi fourier, dft ( discrete fourier transform ), biến đổi fourier rời rạc, dft ( discrete fourier transform ), phép biến đổi fourier gián đoạn,...
  • / im´pleis /, ngoại động từ, (quân sự) đặt (súng), Từ đồng nghĩa: verb, install , locate , place , set , site , situate , spot
  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • Danh từ: như picture-palace, phim xi nê,
  • Thành Ngữ:, to make it ( the place ) too hot for somebody, gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
  • / teik pleis /, Động từ: diễn ra, xảy ra, the meeting will take place at 5:00 pm today, cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 5 giờ chiều ngày hôm nay
  • / ´hiðə /, Phó từ: Ở đây, đây, Từ đồng nghĩa: adverb, hither and thither, đây đó, chỗ này, chỗ kia, close , here , nearer , to this place , toward
  • Chứng khoán: sàn giao dịch chứng khoán hoa kỳ (american stock exchange), amex là sàn giao dịch chứng khoán đặt tại 86 trinity place ở trung tâm mahattan, new york, có khối lượng giao dịch...
  • Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • thành phần riêng biệt, linh kiện rời, discrete component circuit, mạch linh kiện rời
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • phổ phân lập, phổ gián đoạn, phổ rời rạc, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top