Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seity” Tìm theo Từ | Cụm từ (186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • / 'veəriəsnis /, Danh từ: tính chất khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , miscellaneousness ,...
  • / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness...
  • như homogeneity,
  • semseit,
  • như instantaneity,
  • Thành Ngữ:, necessity knows no law, law
  • / spɔn´teiniəsnis /, như spontaneity,
  • / ¸siməl´teiniəsnis /, như simultaneity,
  • / 'seitənist /, danh từ, ( satanist) người thờ cúng quỷ xa-tăng,
  • Idioms: to be under the necessity of doing sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to lay under necessity, b?t bu?c (ai) ph?i
  • Idioms: to be in necessity, ở trong cảnh bần cùng
  • Thành Ngữ:, to bow to necessity, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
  • / pri´dæsity /, danh từ, tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật),
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • Thành Ngữ:, necessity is the mother of invention, cái khó ló cái khôn
  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
  • Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • / ,seitə'nɔlədʒi /, Danh từ: truyền thuyết về quỷ xa tăng, tập truyền thuyết về quỷ xa tăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top