Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send to kingdom come” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • / ´a:snik /, Danh từ: (hoá học) asen, thạch tín, Tính từ + Cách viết khác : ( .arsenical): Toán & tin: chất a-xen,
  • / 'æmpəsænd /, Danh từ: ký hiệu &, Toán & tin: dấu "và" (&), Kỹ thuật chung: dấu &, dấu và,
  • Idioms: to have a bare competency, vừa đủ sống
  • Idioms: to be compelled to do sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • / ´frendli /, Tính từ: thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) ( friend) thuộc phái quây-cơ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´sænd¸stoun /, Danh từ: sa thạch (đá do cát kết lại mà thành), đá cát kết, Xây dựng: sa thạch, Kỹ thuật chung: cát...
  • Idioms: to be incompetent to do sth, không đủ sức, không đủ tài làm việc gì
  • Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • Idioms: to have commerce with sb, có giao thiệp với ai
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé ăn xin nhìn tô súp một cách thèm thuồng,...
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • thuế trên lương bổng, Kinh tế: thuê lợi tức, thuế thu nhập, exemption from income tax, sự miễn thuế trên lương bổng, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp, classified income...
  • / ˈsændˌblæst, ˈsændˌblɑst /, phun cát làm sạch, tia cát,
  • tài khoản (thanh toán bù trừ), tài khoản bù trừ, commercial clearing account, tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
  • hệ số độ mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột), độ mảnh, hệ số uốn, ultimate slenderness ratio, hệ số độ mảnh giới hạn, column slenderness ratio, độ mảnh của cột, design slenderness ratio, độ mảnh thiết...
  • / ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga, Địa chất: gali, gallium arsenic semiconductor, chất bán dẫn asen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top