Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Servely” Tìm theo Từ | Cụm từ (538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be served round, mời khắp cả
  • Phó từ: bất lợi, his studies are adversely affected by his family situation, hoàn cảnh gia đình ảnh hưởng bất lợi đến sự học của anh...
  • server phân biệt,
  • Thành Ngữ:, if my memory serves me right, nếu tôi không nhầm
  • Idioms: to have a little money in reserve, có tiền để dành
  • / əˈgrɛsɪvli /, Phó từ: xông xáo, tháo vát, at any time , programmers can work aggressively, lúc nào các lập trình viên cũng có thể xông xáo làm việc
  • / kən'və:sli /, Phó từ: ngược lại, ngược lại, đảo lại, you can move this device from left to right or , conversely , from right to left, bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải...
  • bộ phân cách tệp/server tệp,
  • giao diện server thông dụng,
  • server hiện hình song song,
  • api của server nestcape (netscape),
  • bộ phục vụ mạng, máy chủ mạng, network server mode, chế độ máy chủ mạng
  • bộ server cổng không đồng bộ,
  • server cấu hình mô phỏng lan,
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • server thông tin diện rộng đơn giản (internet),
  • / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, sincerely , honestly , openly
  • server nhận thức,
  • bộ phục vụ báo cáo cấu hình, server báo cáo cấu hình,
  • tên dành riêng, reference reserved name, tên dành riêng cho tham chiếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top