Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set screw” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.444) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸a:ki´mi:djən /, Tính từ: (thuộc) ac-si-mét, archimedean screw, vít ac-si-mét ( (cũng) archimedes' screw)
  • dao cắt (ren), dao cắt ren răng lược, dao cắt ren, lược ren, inside (screw) chaser, lược ren trong, outside (screw) chaser, lược ren ngoài
  • đai ốc, ren trong, inside (screw) chaser, lược ren trong
  • vít điều chỉnh, vít hiệu chỉnh, coarse adjustment screw, vít hiệu chỉnh thô, fine adjustment screw, vít hiệu chỉnh tinh, idle mixture adjustment screw, vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng
  • ren vuông, square-threaded screw, vít có đầu ren vuông, square-threaded screw, vít có ren vuông, square-threaded tap, tarô cắt ren vuông
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
  • đầu hình 6 cạnh, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, bulông đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu lục giác, hexagon head bolt, bulông đầu sáu cạnh,...
  • Idioms: to be paid a good screw, Được trả lương hậu hỉ
  • vít panme, finely threaded micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ
  • / ´skru:¸dai /, Danh từ: bàn ren; đầu cắt ren (như) screw-cutter, Kỹ thuật chung: bàn ren, nêm có vặn ốc,
  • trục vít, indexing worm screw, trục vít chia
  • / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây dựng: thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...),...
  • nắp ống kính, screw-on lens cap, nắp ống kính bắt vít
  • ren tam giác, sharp (thread) screw, vít có ren tam giác
  • Danh từ: kim loại tấm, kim loại lá, vít tự bắt ren, kim loại lá tấm, kim loại lá, kim loại tấm, tôn, tấm tôn, sheet metal screws, vít kim loại tấm
  • / 'skru:,draivə /, Danh từ: cái tua vít, Ô tô: tuốc nơ vít, Kỹ thuật chung: chìa vặn, dụng cụ vặn vít, angle screwdriver,...
  • Thành Ngữ:, put the screw(s ) on ( somebody ), gây sức ép
  • ren tam giác, ren tam giác, triangular thread screw, vít ren tam giác
  • tarô, boiler stay screwing tap, tarô cắt ren nồi hơi
  • ren phẳng, ren vuông, double square thread, ren vuông hai đầu mối, square thread screw, vít có đầu ren vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top