Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sexuel” Tìm theo Từ | Cụm từ (207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiếng ồn giả, tạp âm giả, digital pseudo noise (pn) sequence, trình tự tiếng ồn giả bằng số, digital pseudo noise (pn) sequence, trình tự tiếng ồn giả số hóa
  • Danh từ, số nhiều setulae, setule: lông tơ; lông mềm; lông mịn,
  • dãy số bị chặn, low bounded sequence, dãy số bị chặn dưới, up bounded sequence, dãy số bị chặn trên
  • / in´kɔnsikwəntnis /, như inconsequence,
  • như sextet,
  • như sexillion,
  • giả ngẫu nhiên, pseudo random number sequence, dãy số giả ngẫu nhiên
  • hàm mạo hiểm, sequential risk function, hàm mạo hiểm liên tiếp
  • / ses´tet /, như sextet,
  • rời các ô qua trái (excel),
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • thứ tự pha ngược, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha ngược
  • thứ tự pha thuận, thứ tự thuận pha, positive phase sequence reactance, điện kháng thứ tự pha thuận
  • ký hiệu tự do, free symbol sequence, dãy ký hiệu tự do
  • số ngẫu nhiên giả, pseudo-random number sequence, chuỗi số ngẫu nhiên giả
  • đánh số trang, automatic page numbering, sự đánh số trang tự động, page-numbering sequence, thứ tự đánh số trang
  • được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được xác định đệ quy
  • / ¸sju:dou´rændəm /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên giả, pseudorandom sequence, chuỗi ngẫu nhiên giả
  • kết thúc tuần tự, kết thúc chuỗi, hết chuỗi, hết tuần tự, end of string/ end of sequence (eos), kết thúc chuỗi/ kết thúc dãy
  • rời các ô lên (excel),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top