Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sexuel” Tìm theo Từ | Cụm từ (207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự
  • số tuần tự, số hiệu dãy, số thứ tự, số thứ tự, attribute a sequence number (packet, message ...), đánh số tuần tự
  • phân tích phổ, sự phân tích phổ, sequential spectrum analysis, sự phân tích phổ tuần tự, simultaneous spectrum analysis, sự phân tích phổ song song
  • / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
  • / in¸kɔnsi´kwenʃəl /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequent), không quan trọng, vụn vặt, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / in´kɔnsikwənt /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequential), rời rạc, lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • chuỗi số ngẫu nhiên, dãy số ngẫu nhiên, pseudo-random number sequence, chuỗi số ngẫu nhiên giả
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • rơle điện áp, rơ le điện áp, maximum voltage relay, rơle điện áp cực đại, phase sequence voltage relay, rơle điện áp thứ tự pha, residual voltage relay, rơle điện áp dư
  • chương trình con kiểm tra, chương trình kiểm định, thường trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, label checking routine, thủ tục kiểm tra nhãn, sequence checking routine, thủ tục kiểm tra tuần tự
  • cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bus extension card, cạc mở rộng đường truyền dẫn, bec ( busextension card ), tấm mạch mở rộng bus, bus extension card, tấm mạch mở rộng bus
  • hoạt động tuần tự, thao tác tuần tự, phép toán tuần tự, automatic sequential operation, thao tác tuần tự tự động
  • / 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, it's of no consequence, cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn...
  • bộ đếm điều khiển, computer control counter, bộ đếm điều khiển máy tính, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự
  • / ri´klu:ʒən /, danh từ, nơi ẩn dật, sự trốn đời, sự xuất gia, Từ đồng nghĩa: noun, retirement , sequestration
  • Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa đến hậu quả
  • số ngẫu nhiên, số tùy cơ may rủi bất kỳ, số tùy cơ, may rủi, bất kỳ, số ngẫu nhiên, pseudo random number, số ngẫu nhiên giả, pseudo-random number sequence, chuỗi số ngẫu nhiên giả, random number generation,...
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top