Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slaves” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.275) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to add fuel to the flames, o pour oil on the flames
  • / ´emjulətiv /, tính từ, thi đua, ( + of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai), Từ đồng nghĩa: adjective, emulative spirit, tinh thần thi đua, apish , slavish
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / ´sleiviʃ /, Tính từ: (thuộc) nô lệ, như nô lệ; có tính chất nô lệ, không có tính sáng tạo, mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, slavish imitation,...
  • quy trình hargreaves,
  • Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra
  • / sil´vestrəl /, tính từ,
  • Địa chất: calaverit,
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại
  • Thành Ngữ:, by themselves, một mình họ
  • / ¸tʃekəslə´veikiən /, Kinh tế: tiệp khắc (cũ), tiệp khắc (cũ) (tên nước, thủ đô: prague),
  • Danh từ, số nhiều cataclases: sự phá vụn, cà nát,
  • Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng
  • Idioms: to do sth by halves, làm cái gì nửa vời
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Thành Ngữ:, by ourselves, một mình
  • / la: /, danh từ; số nhiều .lares, thần giữ nhà (của người la mã cổ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top