Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Small voice” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.114) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • Từ điển kinh tế: xem pro-forma invoice, hóa đơn ước giá, hóa đơn hình thức (để cáo thị), hóa đơn chiếu lệ, hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình...
  • xem proforma invoice, hóa đơn hình thức, hóa đơn để cáo thị, hóa đơn ước giá, hóa đơn chiếu lệ., hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình thức như hoá đơn, nhưng không dùng để...
  • / ə'bizməli /, Phó từ: thậm tệ, cùng cực, vô cùng, abysmally stupid, ngu xuẩn thậm tệ
  • / ´smɔ:l¸pɔks /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, Y học: bệnh đậu mùa, para-smallpox, bệnh đậu mùa nhẹ
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • / vɔist /, tính từ, (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, loud-voiced, giọng to, gruff-voiced, giọng cộc lốc, articulate...
  • Thành Ngữ:, to look small, small
  • / smɔ:list /, Nghĩa chuyên ngành: cực tiểu, nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, smallest chain, dây chuyền nhỏ nhất, smallest common multiple, bội chung nhỏ...
  • ngõ vào thoại, sự nhập tín hiệu thoại, voice-input device (vid), thiết bị ngõ vào thoại
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • Tính từ: (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la, Từ đồng nghĩa: adjective, bellowing , bigmouthed , big-voiced , blustering...
  • Tính từ & phó từ: chiếu lệ; theo quy ước, Danh từ: như pro forma invoice, bản dự thảo tài chính, hình thức, hình thức tính trước, tính trước,...
  • gỗ tròn, small-diameter logs, gỗ tròn tiết diện nhỏ
  • Thành Ngữ:, great and small, giàu nghèo, mạnh yếu
  • Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi
  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top