Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something to sweeten pot” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.407) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • / 'θæŋks /, Danh từ số nhiều: sự cảm ơn, lời cảm ơn, Cấu trúc từ: thanks to somebody / something, a vote of thanks, no thanks to somebody / something,
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • Thành Ngữ:, to make nothing of doing something, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
  • in exchange ( for someone or something): đổi lại,
  • / ə´kʌstəm /, Ngoại động từ: làm cho quen, tập cho quen, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to accustom oneself to something,...
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
  • / θæŋkfl /, Tính từ: biết ơn, cảm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be thankful to someone for something,...
  • Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết, to be determined to do something,...
  • Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • / im´plɔ: /, Động từ: cầu khẩn, khẩn nài, van xin, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to implore someone for something,...
  • Thành Ngữ:, to weed something/somebody out, loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top