Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speak well of” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • / ´leηθili /, phó từ, dong dài, dài dòng, lê thê, to speak lengthily of one's merits, nói lê thê về công trạng của mình
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
  • Phó từ: (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá, to speak diminutively of someone, gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai
  • Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • / 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa: noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman
  • Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với vẻ ganh tị
  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
  • phép thử độ cứng rockwell, kiểm tra độ cứng rockwell,
  • Thành Ngữ:, to speak out, nói to, nói lớn
  • tenxơ ứng suất, directional stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, maxwell's stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Thành Ngữ:, to speak at, ám chỉ (ai)
  • Thành Ngữ:, to speak up, nói to hơn
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top