Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Squeak ” Tìm theo Từ | Cụm từ (315) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: tiếp liên, tiếp cận, mean square contigence, (thống kê ) tiếp liên bình phương trung bình
  • Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • sự chuẩn bị giới hạn, sự gia công mép, sự chuẩn bị cạnh, square edge preparation, sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
  • Thành Ngữ:, to square oneself, (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác)
  • Thành Ngữ:, out of square ( with something ), không vuông góc v?i cái gì
  • Idioms: to be square with sb, hết mắc nợ người nào; sòng phẳng với ai
  • Thành Ngữ:, to settle ( square , balance ) accounts with somebody, thanh toán với ai
  • Danh từ: xe đi tuần (của công an), Từ đồng nghĩa: noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , squad car
  • Thành Ngữ:, a pill to cure an earthquake, biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
  • dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
  • Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,
  • / ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of squaddies, một tốp lính mới
  • / ¸fɔ:´skwɛə /, tính từ, vuông, kiên quyết, táo bạo, có cơ sở vững chắc, a foursquare approach to a problem, một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) (như) squash,
  • Thành Ngữ:, be ( all ) square ( with somebody ), có s? bàn th?ng b?ng nhau (trong th? thao)
  • / 'ti:'skweə /, Danh từ: thước vuông góc, cái ê-ke (như) square, Cơ khí & công trình: ê ke chữ t, Điện lạnh: thước...
  • / ´riski /, Tính từ .so sánh: liều, mạo hiểm, Đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risqué, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), chuôi côn, chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, square taper shank, chuôi côn vuông
  • được hàn chặt, được hàn, hàn, hàn [đã hàn], all-welded, được hàn toàn bộ, butt-welded square tube, ống vuông được hàn tiếp đầu, fusion-welded, được hàn chảy, projection-welded, được hàn nổi
  • / fri:kwənsi /, Danh từ: tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện, tần số, tần suất, the frequence of earthquakes in...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top