Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stamping ground” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a balk of good ground, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • vĩnh cửu, permanently frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu, permanently frozen soil, đất đông giá vĩnh cửu
  • Thành Ngữ:, to have one's ears to the ground, nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng
  • / ´wɔ:tə¸bɛəriη /, Xây dựng: tính chứa nước, Kỹ thuật chung: ngậm nước, water-bearing gravel layer, lớp sỏi ngậm nước, water-bearing ground, đất...
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
  • Thành Ngữ:, to shift one's ground, thay đổi lập trường, đổi ý
  • Thành Ngữ:, to break new ground, đề xuất sáng kiến cải tiến
  • Thành Ngữ:, to run sb into the ground, làm cho ai kiệt sức
  • đất rắn, đất cứng, đất rắn, medium hard ground, đất cứng ở mức trung bình
  • Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
  • Thành Ngữ:, to kiss the ground, phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
  • Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • / pə´reid /, Danh từ: sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground, công viên; phố có nhiều cửa hiệu, Đang phô...
  • Idioms: to have solid grounds for supposing, có cơ sở vững chắc để cho rằng
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top