Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sure as hell” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth at ( one 's) leisure, làm việc thong thả, không vội
  • tập lệnh kiểu shell,
  • viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • Idioms: to take sb 's measurements, Đo kích tấc của người nào
  • / kəm´poudʒə /, Danh từ: sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to act with composure, hành...
  • áp suất bức xạ, acoustic radiation pressure, áp suất bức xạ âm (thanh), solar radiation pressure, áp suất bức xạ mặt trời
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • thiếu máu nhiễm ký sinh trùng thelleria parva,
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt,
  • / ju:tjub /, Danh từ: Ống hình chữ v, ống xi-phông, ống chữ u, ống hình chữ u, ống chữ u, shell-and-u-tube cooler, bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u, u-tube heat exchanger,...
  • quan hệ góc, tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, triple angular correlation measurement, đo tương quan góc bội ba
  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
  • / 'keidənst /, Tính từ: có nhịp điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, measured , metrical , rhythmic
  • dòng điện không tải, dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top