Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sure bet” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.076) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • âm thanh va đập, âm va chạm, âm va đập, standardized impact sound, âm thanh va đập chuẩn hóa, impact sound transmission level ( impactsound pressure level ), mức truyền âm va chạm
  • the use of air pressure to diagnose automatic transmission problems., sự thử độ kín, sự thử bằng không khí nén,
  • the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
  • Danh từ: nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng, pleasure - house
  • / ´ʃai¸lɔk /, Danh từ: kẻ cho vay nặng lãi, Từ đồng nghĩa: noun, loan shark , usurer
  • / 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ đồng nghĩa: verb, bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give...
  • áp lực nước, áp lực thủy lực, áp suất thủy lực, áp suất thuỷ lực, Địa chất: áp lực thủy lực, áp lực chất lỏng, hydraulic pressure source, nguồn áp lực nước, hydraulic...
  • ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure
  • cái bơm dầu, súng phun, low-pressure gun, súng phun áp lực thấp
  • Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly but surely,...
  • / 'tæbid /, Tính từ: (y học) bị bệnh tabet, gầy mòn vì bệnh tật, gây bệnh ho lao; lao phổi, bị ho lao; lao phổi,
  • / æd´meʒə /, Ngoại động từ: quy định từng phần; chia phần ra, Từ đồng nghĩa: verb, allocate , allow , apportion , assign , give , lot , measure out , mete,...
  • gia công trơn (bề mặt bê-tông), sự gia công trơn (bêtông),
  • Thành Ngữ:, to measure someone with one's eye, nhìn ai từ đầu đến chân
  • áp suất cao, cao áp, Danh từ: Áp suất cao, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
  • áp lực trên nền, phản lực nền, áp lực trên nền, combined base pressure and uplift, tổng hợp phản lực nền và áp lực ngược
  • đường (ống) cao áp, đường áp lực (vòm), đường áp lực, đường có áp, đường ống chịu áp, earth pressure line, đường áp lực đất
  • Thành Ngữ:, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
  • Áp lực ngược, Đối áp, Áp suất của hơi thải, pressure developed in the exhaust system when the engine is running., Áp suất làm nước chảy ngược về nguồn cung cấp nước khi hệ thống nước thải của người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top