Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sure bet” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.076) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸repri´henʃən /, danh từ, sự chỉ trích, sự khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation , reprobation
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • / ¸reprou´beiʃən /, danh từ, sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation...
  • áp kế, áp lực kế, áp suất kế, máy đo áp suất, dụng cụ đo áp suất, oil-pressure gauge, áp suất kế của dầu, absolute pressure gauge, máy đo áp suất tuyệt đối
  • đèn thủy ngân, high-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất cao, low-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất thấp
  • đường áp suất, đường cong áp lực, biểu đồ nén, đường cong áp suất, steam-pressure curve, đường cong áp suất hơi, vapour-pressure curve, đường cong áp suất hơi
  • mức áp suất âm (thanh), mức áp suất âm thanh, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level (splm), máy đo mức áp suất âm thanh
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • sự sụt áp lực, giảm áp suất, giảm áp lực, sự tụt áp lực, độ chênh áp suất, độ giảm áp suất, sự giảm áp suất, sự sụt áp suất, quadratic pressure drop, giảm áp suất bậc hai, gas-pressure drop indicator,...
  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
  • Danh từ: gái làng chơi, pleasure - lady
  • Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • Thành Ngữ:, to be sure, đúng là như thế
  • Thành Ngữ:, to put pressure on somebody, thúc bách, thúc ép
  • sự phun khí, high pressure gas injection, sự phun khí áp suất cao
  • áp kế, máy đo áp suất, absolute pressure gage, máy đo áp suất tuyệt đối
  • bể sinh hóa thổi khí, low pressure activated sludge basin, bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp
  • / ´bætəd /, Tính từ: méo mó, mòn vẹt, Xây dựng: có mái dốc, Kỹ thuật chung: nghiêng, mái dốc, battered downstream face,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top