Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweepnotes applied to a person” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.703) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ứng dụng mạng, network application support (nas), hỗ trợ ứng dụng mạng
  • đối tượng ứng dụng, application object name, tên đối tượng ứng dụng
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • ứng dụng văn phòng, distributed office application model (doam), mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
  • siêu phương tiện, hypermedia application, ứng dụng siêu phương tiện, hypermedia document, tài liệu siêu phương tiện
  • hướng bó, batch oriented applications, ứng dụng hướng bó, batch oriented bmp program, chương trình bmp hướng bó
  • trình đơn điều khiển, thực đơn khiển, application control menu, trình đơn điều khiển ứng dụng, control-menu box, hộp thực đơn khiển
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • ngôn ngữ ứng dụng, aldisp ( applicativelanguage for digital signal processing ), ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số
  • / ´sedju¸ləsnis /, như sedulity, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , assiduousness , industriousness , industry
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • Danh từ: sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industry), Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity...
  • / ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , industriousness , industry , sedulousness
  • / im´brɔidəri /, Danh từ: việc thêu, Đồ thêu, Đồ trang trí phụ, Điều thêu dệt, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , appliqu
  • / prɔs´θetik /, tính từ, (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả, a prosthetic appliance, việc lắp ráp một bộ phận giả (răng, chân...)
  • Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng này được sản xuất trong nước
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, an apposite remark, một lời nhận xét thích đáng, applicable , apropos...
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • / ˈmeɪdʒər /, Danh từ: (quân sự) thiếu tá (lục quân), chuyên đề, chuyên ngành (thường dùng trong các đơn từ dạng như application form), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top