Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swing music” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như unmusical,
  • / ¸ɔpə´rætik /, Tính từ: (thuộc) opêra; như opêra, operatic music, nhạc ôpêra, operatic singers, ca sĩ ôpêra
  • nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, musical instrument digital interface (midd), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
  • / ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer , lyrist , musician , music writer , poet , songsmith , songwriter
  • / ´swindʒiη /, Tính từ: to, lớn (về số lượng, về phạm vi), mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh), cừ, đặc sắc, hảo hạng, swingeing majority, số đông, đại đa số, a swingeing blow,...
  • viết tắt, cử nhân âm nhạc ( bachelor of music),
  • viết tắt, tiến sĩ âm nhạc ( doctor of music),
  • Idioms: to be fond of music, thích âm nhạc
  • Tính từ: tân cổ điển, neoclassical music, âm nhạc tân cổ điển
  • Idioms: to be partial to music, mê thích âm nhạc
  • Danh từ: bản nhạc, a sad piece of music, một bản nhạc buồn.
  • Idioms: to have taste in music, có khiếu về âm nhạc
  • Thành Ngữ:, to face the music, hứng chịu hậu quả
  • Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • Idioms: to have a nice ear for music, sành nghe nhạc
  • Idioms: to have a feeling for music, có khiếu về âm nhạc
  • Idioms: to be appreciative of music, biết, thích âm nhạc
  • Idioms: to be thorough musician, một nhạc sĩ hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to be not much of a musician, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
  • / eks´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi ( (cũng) extensor musicle), Toán & tin: giãn tử, Y học: cơ duỗi, absolute extensor,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top