Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Syrena” Tìm theo Từ | Cụm từ (345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • glucozaniệu tiêm adrenalin,
  • tăng tiết adrenalin - huyết,
  • (pl. ) nhóm chất sinh lý :adrenahne, noadrenline và dopamine.,
  • nhựa polystyren chịu va đập, đập vột nước cao,
  • tiểu quản thận, tubulirenales recti, tiểu quản thận thẳng
  • hormone có liên hệ mật thiết với andrenalin và có tác động tương tự,
  • quanh thận, quanh thận, perirenal insufflation, bơm khí quanh thận
  • / ´θrenəd /, bài điếu ca, ' •ri:n˜s, danh từ
  • / ¸frenə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) não tướng học,
  • / ´krenə¸leit /, ngoại động từ, làm lỗ châu mai (ở tường thành),
  • / ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học: hóc môn vỏ thượng thận,
  • /seint 'vinsənt ænd đə ,grenə'di:nz/, diện tích: 389 sq km, thủ đô: kingstown, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / 'haipə:'tenʃn /, Danh từ: (y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp, Y học: tăng huyết áp, adrenal hypertension, tăng huyết áp do tuyến thượng thận,...
  • ức chế thần kinh tiết adrenahne, ngăn cán hoạt động của dây thần kinh tiết adrenaline, hoạt động ức chế của adrenaline,
  • Thành Ngữ:, from strength to strength, thành công ngày càng tăng
  • / bi´sprent /, tính từ, (thơ ca) rải rác, besprent with flowers, rải rác hoa (cánh đồng)
  • / ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛnkθən /, Ngoại động từ: làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường, Nội động từ:...
  • Danh từ số nhiều của .syrinx: như syrinx,
  • độ bền của mối gió, cường độ dính bám, cường độ dính kết, độ bền dính, độ bền liên kết, lực bám dính, sức bám, sức bám dính, ply bond strength, độ bền liên kết nếp gấp, tensile bond strength,...
  • nhận adrenalin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top