Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tóe” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒim¸krak /, Danh từ: Đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền, Tính từ: vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền, Từ...
  • / foukl /, Tính từ: (vật lý), (toán học) tiêu, trung tâm, trọng tâm, Toán & tin: tiêu điểm, Y học: thuộc ổ, thuộc tiêu...
  • Danh từ, số nhiều corantos, corantoes: Điệu vũ côrantô ( ă),
  • / ə'nju:iti /, Danh từ: tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm, Toán & tin: (toán kinh tế ) niên khoản, Cơ...
  • / ¸ɔskju´leitəri /, Tính từ: (toán học) mật tiếp, Toán & tin: (hình học ) mật tiếp, Kỹ thuật chung: mật tiếp, osculatory...
  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • điện thế tiếp giáp, điện thế tiếp xúc, hiệu ứng volta, hiệu thế tiếp xúc, thế hiệu tiếp xúc, thế tiếp xúc, thế tiếp xúc, contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • Thành Ngữ:, to be tiptoe with curiosity, tò mò muốn biết quá không kìm được
  • / sə´pi:nə /, Danh từ: trát đòi hầu toà, Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed: Đòi ra hầu toà, Hình Thái Từ: Kinh...
  • / ¸dʒu:li´en /, Danh từ: loại xúp có rau thái dài, Tính từ: Được cắt thành những lát mỏng và dài, julienne potatoes, khoai tây thái mỏng và dài,
  • Danh từ: bước đệm (có thể dẫn đến thành công), nền [sự gia cố nền], the firm is anxious to gain a toehold in the north american market ., công ty mong muốn đặt được bước đệm...
  • / fɔ:kt /, Tính từ: hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá, Ô tô: cái...
  • / ´wə:ld¸feiməs /, Tính từ: nổi tiếng khắp thế giới, Kinh tế: nổi tiếng thế giới, a world-famous film star, một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng thế...
  • Tính từ: khắp nơi, khắp thế giới, thấy có ở toàn thế giới, ảnh hưởng đến toàn thế giới, Phó từ:...
  • / iks´pendəbl /, Tính từ: có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi, Kinh tế: có thể dùng...
  • / kəm,pju:tə'biliti /, Danh từ: tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được, Toán & tin: khả năng tính toán,...
  • / prə´greʃən /, Danh từ: sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành; sự xúc tiến, chuỗi, loạt, (toán học) cấp số, Toán...
  • / in'dʤekʃn /, Danh từ: sự tiêm, chất tiêm, thuốc tiêm, mũi tiêm, phát tiêm, (kỹ thuật) sự phun, (toán học) phép nội xạ, Toán & tin: phép nội...
  • Thành Ngữ:, to turn up one's toes to the daisies, (từ lóng) chết, ngủ với giun
  • / ʃri:k /, Danh từ: tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít, Nội động từ: la, hét, kêu, thét, cười ngặt nghẽo (thường) to shriek...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top