Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TRS” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pʌniʃə´biliti /, danh từ, tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng có thể bị trừng trị,
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • lệnh (truyền) điều khiển, lệnh chuyển điều khiển, lệnh truyền điều khiển, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, unconditional control transfer instruction, lệnh chuyển...
  • đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có trụ chống khối lớn, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed...
  • độ trễ do lan truyền, độ trễ qua cửa, độ trễ truyền, sự trễ lan truyền, trễ trong truyền, thời gian truyền (tín hiệu), trễ lan truyền, độ trễ truyền sóng (vô tuyến vũ trụ),
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • trường trọng lực trái Đất, trọng trường trái Đất,
  • / grə´vimitri /, Danh từ: (vật lý) khoa trọng trường, (hoá học) phép phân tích trọng lượng, Cơ khí & công trình: trọng lực trường, Xây...
  • trọng tải của cầu xe, tải trọng ở trục, tải trọng cầu xe, tải trọng trên trục, tải trọng trục bánh xe, tải trọng dọc trục, tải trọng lên trục,
  • giá trị tập trung đông nhất (trong thống kế), giá trị tập trung đồng nhất (trong thống kê),
  • trang trí nội thất, đồ trang trí trong xe, trang trí nội thất,
  • trễ truyền, thời gian dẫn truyền trễ, transmission delay variation, biến thiên trễ truyền
  • / fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng: dải trang trí, điểm trang trí, đường riềm gờ, trụ ngạch, Kỹ...
  • ứng suất cắt trượt, ứng suất chống cắt, ứng suất cắt, ứng suất trượt, horizontal shear stress, ứng suất cắt nằm ngang, permissible shear stress, ứng suất cắt cho phép, shear stress flow, luồng ứng suất...
  • mất mát ứng suất trước, loss of prestress due to friction, mất mát ứng suất trước do ma sát, loss of prestress due to relaxation of steel, mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
  • thị trường trái phiếu, trị trường công trái, yankee bond market, thị trường trái phiếu yanki
  • kênh, đường dẫn, đường trục, đường truyền, đường truyền chính, đường truyền dẫn, data transmission path, đường truyền dữ liệu, transmission path delay, độ trễ đường truyền, transmission path delay,...
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • cây cú pháp, abstract syntax tree (ast), cây cú pháp trừu tượng, ast ( abstractsyntax tree ), cây cú pháp trừu tượng
  • Danh từ: hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...), kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top