Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tallynotes the stylus” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stailəs /, Danh từ số nhiều styli, styluses: bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ), kim máy hát, Cơ - Điện tử: đầu đo, đầu dò, mũi vạch...
  • như stylus,
  • / ´stailiʃ /, Tính từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, thanh lịch, Từ đồng nghĩa: adjective, stylish clothes, quần áo hợp thời trang, a stylish dancer,...
  • / stai´listiks /, Danh từ, số nhiều .stylistics: phong cách học, tu từ học,
  • / ´stailou /, Danh từ, số nhiều stylos: (thông tục) cái bút máy ngòi ống,
  • Phó từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, stylishly dressed, ăn mặc hợp thời trang
  • hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột, hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai,
  • / ə´seti¸laid /, Hóa học & vật liệu: axetylua,
  • / ¸self´staild /, Tính từ: tự xưng, tự cho, the self-styled leader of the sect, người tự xưng là lãnh đạo giáo phái
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • strongylus,
  • bệnh giun trichostrongylus,
  • Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích
  • bệnh giunangìotrongylus.,
  • như stylized,
  • hậu tố -style,
  • số nhiều củaepicondylus,
  • đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
  • như stylize, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top