Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Temporarily deferral” Tìm theo Từ | Cụm từ (267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´moudiʃ /, Tính từ: Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , all the rage , chic , contemporary , current , dashing , exclusive...
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • / tempə'rærili /, Nghĩa chuyên ngành: Từ đồng nghĩa: adjective, for a time , pro tem , pro tempore
  • giấy giới thiệu ( từ bác sĩ đa khoa đưa cho bệnh nhân đến gặp bác sĩ chuyên khoa,
  • hoãn chi ngân sách, hoãn thực hiện ngân sách, sự hoãn cấp ngân sách,
  • chế độ trễ,
  • sự hoãn hạn thuế, sự hoãn hạn triển hãn thuế, triển hoãn thuế,
  • / di´mə:sl /, Tính từ: Ở đáy; chìm,
  • / ¸tempə´ræliti /, Danh từ: (pháp lý) tính chất tạm thời, ( (thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo)) (như) temporalty,
  • / eks¸tempə´rɛərili /,
  • / refərol /, Danh từ: sự chuyển đến, sự được chuyển đến, người (vật) được chuyển đến cho ai/cái gì,
  • được dựng lắp tạm thời,
  • / dɪˈfɜrd /, Tính từ: bị hoãn lại, Giao thông & vận tải: trả chậm, Đo lường & điều khiển: bị trì hoãn,
  • tạm thời không khả dụng (chỗ nối mạch),
  • hệ thống tham chiếu, huấn luyện cho các đại lý về hệ thống tham chiếu,
  • / ˈtɛmpəˌrɛri /, Tính từ: tạm thời, nhất thời, lâm thời, Danh từ: người lao động tạm thời; người ở mướn tạm, Xây...
  • tiều thuế kỳ sau,
  • hoãn thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top